- Từ điển Việt - Anh
Công nghiệp thực phẩm
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
food industry
foodstuffs industry
Xem thêm các từ khác
-
Các khoán chi tiêu lớn
heavy expenditure -
Giá trả sau cùng
closing bid -
Giá trả thêm hợp nhất
consolidation excess -
Giá trả tiền ngay
cash price -
Sự phản hoàn hối phiếu cho người ký phát
return of bill to drawer -
Giá trả xác định (của bên mua)
bid firm -
Thiết kế chuyên viên (quảng cáo)
professional design -
Công nghiệp thực phẩm chế sẵn
food-concentrates industry, food-processing industry -
Các khoản chi tiêu phúc lợi
welfare expenditures, welfare expenditures -
Sự bảo quản bằng cách lên men
fermentative preservation -
Giá trên bảng giá
list price -
Sự phân hưởng
sharing -
Các khoản chi trả không tính thuế
non-tax payments -
Công nghiệp thuộc da
leasing and fur industry -
Giá trên bảng giá mục hàng hóa
list price -
Thiết kế công trình xây dựng
civil design -
Giá trên bảng tính sẵn
scale rate -
Giá trên căng vuông mỏ
pithead price -
Sự bảo quản bằng cách ướp
curing process -
Giá trên giá bày hàng
shelf price
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.