- Từ điển Việt - Anh
Công tác tecmostat
Mục lục |
Điện lạnh
Nghĩa chuyên ngành
temperature-sensitive switch
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
temperature-operated controller
thermosensitive switch
thermostatic switch
Xem thêm các từ khác
-
Công tác thi công
construction work, constructional work, works, công tác thi công sửa chữa, repair and construction work, chất lượng công tác thi công, constructional... -
Loa âm lượng trung bình
midrange loudspeaker -
Loa âm tần cao
tweeter -
Loa âm tần siêu cao
supertweeter loudspeaker -
Loa áp điện
piezoelectric loudspeaker -
Loa băng
ribbon loudspeaker -
Loa cân bằng
balance horn -
Loa Cassegrain
cassegrain horn -
Loa chiếu sáng
illuminating horn -
Loa cơ bản nhiều kênh
multichannel elementary loudspeaker -
Loa có bộ lọc
filtered loudspeaker -
Loa có dải băng rộng
broadband horn -
Loa cơ sở
elementary loudspeaker, loudspeaker unit -
Loa có thành trơn
smooth-walled horn -
Loa có thành trơn láng
smooth-walled horn -
Loa có tường nhăn nếp gấp
horn with corrugated walls -
Loa có vành loe
horn loudspeaker -
Sự cài mã
encipherment, encoding, encryption -
Sự cài phía trên và phía dưới
top and bottom stapling -
Sự cải tạo
accommodation, improvement, innovation, reconstruction, rectification, reforming, regeneration, rehabilitation, transformation, reclamation
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.