- Từ điển Việt - Anh
Công trình vận chuyển
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
conveyance structure
Xem thêm các từ khác
-
Công trình văn hóa giáo dục công cộng
public cultural and educational buildings -
Công trình vĩnh cửu
permanent construction, permanent work -
Công trình xả băng tan
slush ice chute -
Sự chấn thương
trauma -
Sự chặn tuyết
snowdrift control -
Công trình xả lũ
flood protection works -
Công trình xả nước hở
free-flow spillway -
Công trình xả nước kiểu giếng
morning glory spillway -
Công trình xả nước kiểu nghiêng
glory hole spillway -
Công trình xả nước ở đáy
bottom water outlet -
Công trình xả nước thải (nhà máy thủy điện)
waste water outlet -
Công trình xây bờ
river-bank water intake -
Công trình xây dựng dở dang (trong năm)
construction not completed during the year -
Công trình xây dựng ít tầng
low storey development -
Công trình xây khô
dry construction -
Công trình xilo
silo building, silo structure -
Công trình, tòa nhà
building, giải thích vn : một kết cấu cố định được xây dựng dành cho con người ở và sinh [[hoạt.]]giải thích en : a fixed... -
Cống trong nhà ở
house sewer -
Loại thiết kế của đường
design class of road -
Sự chấp nhận thầu
acceptance of tender
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.