- Từ điển Việt - Anh
Công ty báo thoại Nhật Bản
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Nippon Telegraph and Telephone (NTT)
Xem thêm các từ khác
-
Công ty cổ phần (mẹ) Bell khu vực
regional bell holding company (rbhc) -
Công ty cổ phần mẹ khu vực
regional holding company (rhc) -
Công ty điện thoại
telco (telephone company), telephone company (telco), telco, telephone company -
Công ty điện thoại địa phương
local telephone company (us) -
Công ty điện thoại điện báo Hoa kỳ
at&t (american telephone and telegraph), giải thích vn : at & t là kết quả của công ty điện thoại alexander graham bell . công... -
Công ty điện thoại độc lập
independent telephone company (itc) -
Công ty điện thoại độc lập nguyên thủy
primary independent carrier (pic) -
Công ty điện thoại đường dài
long distance telephone company -
Công ty điện thoại liên tổng đài
inter-exchange carrier (iec), inter-exchange carrier (ixc) -
Công ty điện thoại nội hạt
exchange carrier (ec) -
Công ty điện thoại nội hạt được thay thế
alternate local exchange carrier (alec) -
Công ty điện thoại nội hạt truyền thống
incumbent local exchange carrier (ilec) -
Công ty điện thoại quốc tế
international carrier (inc) -
Công ty điện thoại và điện báo Hoa kỳ
american telephone and telegraph company (at&t), at&t (american telephone and telegraph company) -
Công ty Điện tử Tokyo
tokyo electronics corporation (tec) -
Công ty Electronic Data Systems
electronic data systems corp (eds) -
Sự cháy đu đưa
bumper (shield) -
Công ty hữu hạn truyền thông Mercury
mercury communications limited (mcl) -
Công ty khai thác Bell
bell operating company (boc) -
Công ty khai thác Bell khu vực (Tên gọi chung của một công ty điện thoại Mỹ cung cấp dịch vụ nội hạt trong một vùng địa lý riêng)
regional bell operating company (rboc)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.