- Từ điển Việt - Anh
Công ty cổ phần
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
joint-stock company
stock company
stock corporation
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
joint-stock company
stock company
Xem thêm các từ khác
-
Công ty công nghiệp
industrial partnership, industrial society -
Công ty đã đăng ký
registered company -
Sự chạy dao làm việc
working feed -
Sự chạy dao phay
milling feed -
Sự chảy dẻo
plastic flow, plastic yield, yield, yielding flow, sự chảy dẻo của đất, plastic flow of soil, sự chảy dẻo hạt nhân, plastic yield -
Sự chảy do trọng lực
gravity flow -
All-wheel drive
n, a -
Công ty điện lực
electric company, electric power supply company, power company -
Công ty được nhượng quyền
society holding a concession -
Sự chạy êm
smooth roller mill, quiet running -
Sự cháy hao
loss, melting loss, waste -
Sự cháy hết
burning, burnout, critical heat flow, dead roasting -
Sự cháy hoàn toàn
achievable burn-up, burning out, complete combustion, perfect combustion -
Sự cháy kết cấu
structural fire -
Sự cháy không đều
nonuniform combustion, glitch, giải thích vn : bất kỳ sự sai hỏng nhỏ nào trong sự vận hành thiết bị hoặc hệ [[thống.]]giải... -
Sự cháy không hoàn toàn
incomplete combustion -
Reefer
n -
Prototype
n, giải thích en : xe mẫu được chế tạo để sử dụng thử nghiệm trước khi được đưa vào sản xuất và bán trên thị... -
Loại tinh bột
destarch
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.