- Từ điển Việt - Anh
Công ty cổ phần hữu hạn
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
public limited company
Xem thêm các từ khác
-
Công ty độc quyền
proprietary company, proprietary company -
Sự chạy ngoằn ngoèo
weaving -
Công ty vận tải biển
shipping company, navigable company, ship line, shipping agency, shipping company, công ty vận tải biển liên hợp Ả rập, united arab shipping... -
Công ty xây dựng đường sắt Nhật Bản
japan railway construction public corporation -
Cong vểnh về phía đuôi (cấu tàu)
sheer aft -
Cong vênh về phía mũi (kết cấu tàu)
sheer forward -
Công việc bảo dưỡng đường sắt
track maintenance work -
Công việc làm đường
road works -
Công việc về đường
track work -
Sự chiếu sáng thang đo
scale illumination -
Công-ten-nơ chạy suốt
through container -
Công-ten-nơ chở hàng bột rời
bulk powder container -
Công-ten-nơ chở hàng rời
bulk materials container -
Côngtennơ có các bánh xe cố định
container with fixed wheels -
Côngtennơ có nắp hở
container with opening top -
Công-ten-nơ lạnh
refrigerated container -
Công-ten-nơ mở hông
side-opening container -
Công-ten-nơ mở nắp
open-top container -
Công-ten-nơ quá cảnh
through container -
Côngtenơ bọc kín
closed container, covered container
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.