- Từ điển Việt - Anh
Công ty con
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
affiliated company
fellow subsidiary
subcompany
subsidiary
- chế độ kế toán của công ty con
- subsidiary company accounting
- công ty con có cổ quyền quá bán
- majority-owned subsidiary
- sự mua lại, sự tiếp quản một công ty con
- takeover of the subsidiary
- sự mua lại, sự tiếp quản một công ty con
- takeover of the subsidiary (the..)
- thu nhập từ công ty con
- income from subsidiary company
subsidiary company
Xem thêm các từ khác
-
Thừa gió bẻ măng
tailgating -
Sự sửa lỗi ngược về phía trước
backward error correction -
Công ty con có cổ quyền quá bán
majority-owned subsidiary -
Sự sửa máy hư
corrective maintenance -
Thư bảo đảm bồi thường
letter of indemnity -
Cảng phân phối
port of distribution -
Công ty con gái (tức công ty con phụ thuộc vào công ty mẹ)
daughter company -
Sự sửa sang
dressing, restoration, retouch, upkeep -
Thư báo giá
quotation letter -
Công ty Công chứng Quốc tế
international investment bank -
Thư bảo lãnh
back letter, letter of guarantee -
Cảng phong tỏa (tạm cấm không cho vào)
closed port -
Công ty công cộng
public company -
Thư bảo lưu
letter of reservation -
Công ty công cộng hữu hạn
public limited company (plc or pic) -
Sự sủi tăm
bubble -
Thư báo nợ
debit memo, debit memorandum -
Cảng qua mạn tàu
overside port -
Công ty công ích
public utility company, undertaker, undertaking -
Sự sunfit hóa (mật, chè, nước quả)
sulphuring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.