- Từ điển Việt - Anh
Công ty phát thanh truyền hình Úc
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Australian Broadcasting Company (ABC)
Xem thêm các từ khác
-
Công ty Phát triển cơ sở hạ tầng châu Á
asian infrastructure development corporation (aidec) -
Công ty quảng bá Hoa kỳ
american broadcasting company (abc) -
Công ty quảng bá quốc gia NBC
national broadcasting company (nbc) -
Công ty sản xuất đĩa âm thanh số
digital audio disc corporation (dadc) -
Công ty silicon Graphics
silicon graphics inc (sgi) -
Công ty Sun Microsystem
sun microsystem inc (sun) -
Công ty thiết bị số
digital equipment corporation (dec) -
Công ty thông tin di động trung quốc
china mobile communications corporation (cmcc) -
Công ty thông tin vi ba
microwave communications inc (mci) -
Công ty thông tin vô tuyến Hoa Kỳ
radio corporation of america (rca) -
Sự chạy qua mạng che
mask runout -
Công ty tổng đài nội hạt chuyển mạch gói cạnh tranh
packet competitive local exchange carrier (pclec) -
Công ty vệ tinh thông tin
communications satellite corporation (comsat) -
Công ty viễn thông xuyên Đại Tây Dương tư nhân
private trans atlantic telecommunications (ptat) -
Sự chỉ báo âm lượng chủ quan
indication of subjective loudness -
Sự chỉ báo con trỏ
pointer indication -
Sự chỉ báo hiệu dịch vụ
service alarm indication -
Cổng vi sai
difference gate -
Sự chỉ báo phân lớp lưu lượng (thông tin)
traffic class indication -
Sự chỉ báo thời hạn
indication of duration
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.