- Từ điển Việt - Anh
Công việc bảo dưỡng (kỹ thuật khoan)
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
workover
Xem thêm các từ khác
-
Sự chỉ đạo
guidance -
Sự chia bậc
gradation -
Công việc dưới mặt nước
underground labor -
Công việc hiệu chỉnh (để nghiệm thu công trình)
turnover job -
Công việc khai dầu
petroleum workings -
Công việc khẩn cấp
hot job -
Công việc khoán (theo kiểu chìa khóa trao tay)
turnkey job -
Công việc làm hết thời gian
full time job -
Sự chia miền
zoning -
Công việc lắp ráp ống
pipe fitter labor -
Sự chia nhỏ
subdivision, comminution -
Công việc trên mặt đất
face work -
Công việc từng phần
piece-work -
Công việc văn phòng
white-collar job, clerical work, clerical job, clerical operations, clerical work, desk work, office work -
Sự chiếu sáng xiên
oblique illumination -
Sự chìm ngập
submersion, flooding -
Lọc bằng
solar distillation, giải thích vn : một quy trình chưng cất sử dụng năng lượng mặt trời để làm nước biển bay hơi nhằm... -
Lọc bằng đất sét
clay filtration, clay refining, giải thích vn : một quy trình trong đó khí bay hơi hay các sản phẩm dầu nhẹ chảy qua một tấm hình... -
Lọc bằng dung môi
solvent refining, giải thích vn : việc xử lý dầu hay vật liệu khác bằng các dung môi hóa chất nhằm loại bỏ các hỗn hợp... -
Lọc bằng hỗn hợp
component distillation, giải thích vn : một quy trình lọc trong đó sự dứt gãy không thể bị tách bởi lọc thông thường thì...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.