- Từ điển Việt - Anh
Căn cứ không quân ngầm
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
underground air field
Xem thêm các từ khác
-
Căn cứ quân đội
military station -
Căn cứ quân sự
military base -
Căn cứ vào
found, base -
Ống góp nước
header, manifold, water drum, water manifold, ống góp nước lạnh, chilled-water header, ống góp nước muối, brine header -
Ống góp nước mưa
storm-water drain -
Ống hàn
blow pipe, seamed pipe, welded pipe, welded tube, welding pipe -
Tập trung
Động từ, assemble, centralize, centralized, concentration, focus, gather, localized, lump, centralize, concentrate, muster, to concentrate, to focus(on),... -
Tarô
metallic drive screw, screwing tap, screw-stock, tap, tap screw, tarô cắt ren nồi hơi, boiler stay screwing tap -
Cận đại
Danh từ: modern time, modern, sử cận đại, modern history -
Can đảm
Tính từ: courageous, Danh từ: courage, courage, can đảm chịu nỗi đau... -
Cần dẫn hướng
steering arm, steering knuckle arm, steering lever -
Dòng không ổn định
non stationary flow, nonsteady flow, unstable flow, unsteady flow, variable flow -
Dòng không tải
no-load current, phép đo lượng sóng sóng hài của dòng không tải, measurement of the harmonics of the no-load current -
Dòng không xoáy
irrational flow, irrotational flow, nonturbulent flow -
Đóng kiện
bale, baling, packet, pile, bale, bale packaging, baling, pack, package, packing, hàng đóng kiện, bale cargo, thiết bị đóng kiện-dỡ kiện,... -
Đóng kiện đi biển
seaworthy packaging -
Ống hàn ghép
butt welded pipe -
Ống hàn tiếp đầu
butt welded pipe -
Ống hấp thụ
absorber tube, absorption tube -
Ống hấp thụ âm
absorption muffler, absorption silencer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.