- Từ điển Việt - Anh
Cơ cấu nghiền đá
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ice breaker
ice crusher
ice crushing [fracture] machine [mechanism
plant]
Xem thêm các từ khác
-
Làm kết bao
encapsule -
Làm kẹt động cơ
kill an engine -
Làm kết nang
encapsule -
Làm kẹt ống khoan
make up -
Làm kết tụ
bake, coagulate, coalesce, flocculate, slag -
Làm kết tủa
deposit, precipitate, settle, spraying screen -
Làm kết xỉ
slag -
Làm kêu lạch cạch
chatter -
Làm khô
bake, dehumidify, desiccate, desiccation, dry, dry out, drying power, exsiccate, exsiccation, siccative -
Làm khô bằng (thổi) cát
dry to sand -
Làm khô kiệt
deplete -
Làm khô nước
un-water -
Làm khô thủ công
dry to handle -
Làm không
annul -
Sơ đồ vị trí đóng cọc
pile situation plan -
Số đọc
indicated value, pointing, reading, reading indication -
Vít siết
linking screw, lock screw, set bolt, binding screw, clamp, clamping bolt, set screw -
Vít siết chặt
binder screw, bolt, check screw, clamping screw, tension screw, tightening screw, tightening-up screw -
Vít tải
archimedean screw conveyor, conveyor screw, endless screw, screw, screw conveyor, spiral conveyor, worm, worm conveyor, screw, scroll -
Vít tai hồng
butterfly screw, eared screw, fly (-headed) screw, hand screw, thumb bolt, thumb screw, wing bolt, wing screw, winged screw, vít tai hồng đầu phẳng,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.