- Từ điển Việt - Anh
Cơ quan đăng ký Internet
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Internet Registry (IR)
Xem thêm các từ khác
-
Cơ quan đặt tên địa chỉ Internet
initial address naming authority (iana) -
Cơ quan địa chỉ số Internet (Internet)
internet assigned numbers authority (internet) (iana) -
Sóng kế hấp thụ
absorption wavemeter -
Vòng bọc
ferrule -
Cơ quan điều hành viễn thông của Áo
austrian telecommunications regulation authority (atra) -
Cơ quan điều hành viễn thông Na uy
norwegian telecommunications regulatory authority (ntra) -
Cơ quan định tuyến lưu lượng
traffic routing administration (tra) -
Cơ quan hàng không dân dụng
civil aviation authority (caa), civil aviation authority -
Cơ quan hợp tác nghiên cứu châu Âu
european research co - operation agency -
Cơ quan không gian điều hành
operating space agency -
Cơ quan kiểm chuẩn thiết bị điện Na uy
norwegian board for testing and approval of electrical equipment (nemko) -
Cơ quan Liên bang về Bưu chính và Viễn thông của Đức
bundesamt fur post und telekommunikation (federal office for post and telecommunication-germany) (bapt) -
Sóng kiểm tra canh gác
monitoring pilot -
Sóng kiểm tra chuyển mạch
switching pilot -
Cơ quan nghiên cứu chống virút máy tính
computer antivirus research organization (caro) -
Cơ quan phát triển vũ trụ quốc gia ( Nhật Bản )
national space development agency (japan) (nasda) -
Cơ quan phi chính phủ
non-governmental organization-ngo -
Cơ quan phụ trách các dự án nghiên cứu cao cấp về quốc phòng (Mỹ)
defence advanced research projects agency (darpa) -
Cơ quan phụ trách các hệ thống thông tin Quốc phòng
defence information systems agency (disa) -
Cơ quan quản lý chất lượng đã được đăng ký-Hà Lan
n.v.tot keuring van electrotechnische materialen (registered quality body, the netherlands) (kema)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.