- Từ điển Việt - Anh
Cơ sở liên vùng
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
interregional base
Xem thêm các từ khác
-
Lệnh cơ bản
basic instruction, basic statement, elementary command, fundamental instructions, primitive command, dãy lệnh cơ bản, basic instruction set -
Lệnh có điều kiện
conditional instruction, conditional order, conditional statement -
Lệnh công việc
job command -
Sông băng
glacial, glacier, rock glacier, băng sông băng, glacial ice, băng tích sông băng, glacial moraine, bào mòn sông băng, glacial erosion, bồi... -
Sông băng đá
rock glacier -
Vòng lặp vô hạn
closed loop, endless loop, infinite loop -
Vồng lên
rise, camber, bản cong vồng lên, camber board, dạng vồng lên, road camber, độ vòng lên của giàn, truss camber -
Cơ sở ngoại vi
offsite -
Cơ sở ngôn ngữ gắn
basic assembly language (bal) -
Cơ sở nguyên liệu
raw material base -
Cơ sở phục vụ cảng
harbour facilities -
Cơ sở phục vụ đô thị
tertiary sector of town -
Lệnh đa địa chỉ hóa
multiaddress instruction -
Lệnh đã được chuyển đổi
converted command -
Lệnh đã lập trình
programmed instruction -
Lệnh đẩy giấy
form feed, paper skip -
Lênh đênh
Động từ, adrift, to float; to drift -
Sóng bề mặt
surface acoustic wave-saw, surface wave, surface waves, bộ lọc sóng bề mặt, surface-wave filter, đường truyền sóng bề mặt, surface-wave... -
Song biên
wave, boundary wave, double sided (ds), side wave, sea, sóng biến dạng cong vênh, warping wave -
Sóng biến điệu
modulated wave
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.