- Từ điển Việt - Anh
Cơ sở sản xuất
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
production base
Xem thêm các từ khác
-
Cơ sở sản xuất đồng bộ
production and acquisition base -
Cơ sở sản xuất và phân phối
production and acquisition base -
Cơ sở thể thao
sports base -
Cơ sở thiết kế
design fundamentals, basis (of design) -
Cơ sở thương mại
commercial premises -
Cơ sở tiêu chuẩn
normative base -
Lệnh điạ chỉ đơn
single-address instruction, one-address instruction, single address instruction -
Lệnh điều hành
executive instruction, operating instruction, operating instructions -
Lệnh điều khiển
control command, control data, control instruction, control lever quadrant, control statement, lệnh điều khiển chương trình, program control... -
Sóng bù
complementary wave -
Song cấp
bigrade -
Sóng cát
sand ripple, sand ripple, chopped wave, shear wave -
Sóng cầu
sphere wave, spherical wave, hàm sóng cầu, spherical wave function, sóng cầu một chiều, one-dimensional spherical wave, sóng cầu đẳng... -
Vòng mắt cá (thép)
fish eye -
Vòng mở rộng
extension ring, expansion loop, giải thích vn : Đoạn uốn trong một đường ống để nới ra hoặc rút ngắn đường ống . Đoạn... -
Vòng móc
dog, ear, eye, ring, shackle, snap ring, vòng móc lò xo, spring shackle -
Cơ sở tính toán tin cậy
tcb (trusted computing base), trusted computing base (tcb) -
Cơ sở tra cứu định mức
normative reference base -
Cơ sở xâm thực
erosion base level -
Có sọc
streaky
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.