- Từ điển Việt - Anh
Cưỡng bức
|
Thông dụng
Động từ
- to force; to compel
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
coerce
coercive
constrained
enforced
enforcement
force
forced
- chế độ cưỡng bức
- forced state
- cung cấp cưỡng bức
- forced feed
- dàn ngưng đối lưu cưỡng bức
- forced draft condenser
- dàn tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation battery
- dao động cưỡng bức
- forced oscillation
- dao động cưỡng bức
- forced vibration
- dao động điều hòa cưỡng bức
- forced harmonic vibration
- dòng chảy cưỡng bức
- forced circulation
- dòng chảy cưỡng bức
- forced flow
- dòng cưỡng bức
- forced flow
- dòng không khí cưỡng bức
- forced air draft
- dòng không khí cưỡng bức
- forced air flow
- giàn tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation battery
- hệ (thống) bơm cấp cưỡng bức
- forced feed pump arrangement
- hệ thống bôi trơn cưỡng bức
- fuel forced lubrication system
- hệ thống bơm cấp cưỡng bức
- forced feed pump arrangement
- hút cưỡng bức
- forced draft
- khởi động cưỡng bức
- forced start
- làm lạnh cưỡng bức
- forced cooling
- làm lạnh cưỡng bức
- forced refrigeration
- làm mát cưỡng bức
- forced cooling
- lò tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation boiler
- lò đối lưu cưỡng bức
- oven with forced convection
- lực hút cưỡng bức
- forced draft
- nạp cưỡng bức
- forced feed
- ngắt trang cưỡng bức
- forced page break
- ngưng đối lưu cưỡng bức
- forced-convection condensation
- nồi hơi tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation boiler
- quạt gió cưỡng bức
- forced aeration
- quạt hút cưỡng bức
- forced draft fan
- quạt hút cưỡng bức
- forced draught fan
- quạt thông gió cưỡng bức
- forced-draft fan
- quạt thông gió cưỡng bức
- forced-draught fan
- sự bôi trơn cưỡng bức
- forced feed lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- forced lubrication
- sự bôi trơn cưỡng bức
- forced-feed lubrication
- sự cắt điện cưỡng bức
- forced outage
- sự chuyển mức cưỡng bức
- forced transition
- sự chuyển vùng cưỡng bức
- forced handoff
- sự cung cấp cưỡng bức
- forced feed
- sự cung cấp gió cưỡng bức
- forced air supply
- sự dao động cưỡng bức
- forced oscillation
- sự dao động cưỡng bức
- forced vibration
- sự kết tinh cưỡng bức
- forced crystallization
- sự làm lạnh cưỡng bức
- forced air refrigerating
- sự làm lạnh cưỡng bức
- forced refrigeration
- sự làm mát cưỡng bức
- forced cooling
- sự lập trình cưỡng bức
- forced programming
- sự nạp cưỡng bức
- forced feed
- sự ngưng đối lưu cưỡng bức
- forced convection condensation
- sự quạt gió cưỡng bức
- forced aeration
- sự sản xuất cưỡng bức
- forced production
- sự sấy cưỡng bức
- forced dry
- sự thông gió cưỡng bức
- forced draft
- sự thông gió cưỡng bức
- forced draught
- sự thông gió cưỡng bức
- forced ventilation
- sự tuần hoàn cưỡng bức
- forced circularity
- sự tuần hoàn cưỡng bức
- forced circulation
- sự tuần hoàn cưỡng bức
- forced flow
- sự xả đá cưỡng bức
- forced defrosting
- sự đối lưu cưỡng bức
- forced convection
- sự đối lưu cưỡng bức
- forced convection boiling
- tháp giải nhiệt đối lưu cưỡng bức
- forced draft cooling tower
- thông gió cưỡng bức
- forced draft
- thông gió cưỡng bức
- forced-draft ventilation
- trạng thái cưỡng bức
- forced state
- vòng tuần hoàn cưỡng bức
- forced-circulation loop
- điều khiển tái định tuyến cưỡng bức
- Forced Rerouting Control (TFRC)
- độ cảm ứng cưỡng bức
- forced induction
- đối lưu cưỡng bức
- forced circulation
- đối lưu cưỡng bức
- forced convection
Xem thêm các từ khác
-
Lưới che trở công cụ
ablative shield -
Lưới chia
dividing network -
Lưỡi chọc
bald tongue -
Lưỡi choòng bẹt
flat drill, spade drill -
Lưới chữ K
diagonal lattice -
Lưới chữ thập
cross web, graticule -
Lưới chữ thập (trong ống kính)
reticule -
Lưới cố định cryo
cryoretinopexy -
Lưỡi có lông
glossotrichia -
Lưới có nắp mang
gill net, giải thích vn : tấm lưới giống mành cửa được treo lơ lửng khỏi thuyền đánh cá để bắt cá bằng cách bẫy nắp... -
Lưới cơ sở
base net -
Rãnh đồng tâm
concentric groove, lead-out groove -
Rãnh Foley
foley track -
Cường điệu
emphasis, emphasize, exaggerate, overshoot -
Cường độ
danh từ, intension, power, strength, intensity, intensity, rate, intensity, cường độ âm, sound power, cường độ bức xạ, radiated power,... -
Cường độ (tưới) hàng năm
annual intensity -
Lưới cột
column grid -
Lưới cốt (thép) cuộn
reinforcing mesh in rolls -
Lưới cốt đan
woven reinforcing mesh -
Lưới cốt dệt
reinforcing wire fabric
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.