- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Cửa kim loại rỗng
hollow metal door -
Cửa kín
concealed door, hermetic door -
Cửa kín (sát mặt tường)
jib door -
Cửa kín bảo vệ
protective hermetic door -
Cửa kín gió
air-tight door -
Cửa kín hơi
air-tight door -
Cửa kính
glazed door, glazing, băng cửa kính, band glazing, băng cửa kính, ribbon glazing, cửa kính bên ngoài, outside glazing, cửa kính chịu... -
Cửa kính (có) hình vẽ
pictorial strained-glass windows -
Cửa kính bên ngoài
outside glazing -
Lối đi lại
passage-way -
Lối đi lát đá
paved path -
Lối đi liên nhà
breezeway, giải thích vn : một lối đi có mái che nối hai tòa nhà như là một ngôi nhà hoặc một [[garage.]]giải thích en : a roofed,... -
Lối đi lượn vòng
circular path -
Lối đi ở cửa
doorway, giải thích vn : không gian cửa tiếp giáp giữa bên ngoài và bên trong của một tòa nhà hoặc một căn [[phòng.]]giải... -
Lối đi phía dưới đường
under crossing -
Lối đi quanh khu tụng niệm
ambulatory, giải thích vn : lối đi nhỏ xung quanh khu vực cầu nguyện của nhà [[thờ.]]giải thích en : an aisle around the apse of... -
Lối đi quanh tu viện
ambulatory, giải thích vn : lối đi trong một tu [[viện.]]giải thích en : a walkway within a cloister. -
Lối đi vào
entry, giải thích vn : lối vào , đặc biệt là tiền sảnh lộ thiên hoặc lối vào đại [[sảnh.]]giải thích en : an entrance,... -
Sự chỉnh tâm (cho) máy
centering of instrument -
Sự chỉnh tâm tự động
automatic centering, automatic centring
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.