- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nói nhỏ
speak in whispers to one another, speak under one s breath to one another. -
Cao hổ cốt
tiger bone glue. -
Cao học
master's degree. -
Cáo hồi
(cũ) ask to retire from office. -
Nỗi niềm
cũng nói nỗi riêng innermost feelings, confidence., nỗi niềm tâm sự hỏi ai nguyễn du, whom can one consult on one's innermost feelings? -
Cao hứng
Tính từ: greatly elated, highly inspired, cao hứng hát một bài, to sing a song when greatly elated, khi cao... -
Nồi niêu
post and pans. -
Cáo hưu
(cũ) ask to retire on a pension. -
Nơi nơi
everywhere, in every place., xem nơi (láy). -
Cao khiết
Tính từ: noble and pure, tâm hồn cao khiết, a noble and pure soul -
Cao kiến
Danh từ: excellent idea, Tính từ: sage, sagacious, far-sighted, clear-sighted,... -
Nói phách
boast, rant. -
Cao kỳ
Tính từ: haughty, ăn nói cao kỳ, to have a haughty manner of speaking -
Nói phải
talk sense. -
Cáo lão
to resign under pretence of advanced age -
Nội phản
traitor, betrayor. -
Cao lâu
danh từ, restaurant -
Nói phét
(thông tục) như nói khoác -
Khí giới
danh từ, weapon, arms; weapon -
Cao lộc
antler glue.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.