- Từ điển Việt - Anh
Cảng ngoài
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
out-port
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
outer harbour
outport (out port)
Xem thêm các từ khác
-
Cảng nhân tạo
artificial harbour -
Cảng nội địa
home port, inland harbour, inland port, inner port, domestic port, inland port -
Cảng nước sâu
deep-water harbor, deep-water harbour, deep-water port -
Dòng nghịch
backward flow, counter flow, reversed curing -
Đồng nghiệp
xem bạn đồng nghiệp, mate -
Dòng ngược
back current, backflow, backward flow, contraflow, counter curly, counter current, counter flow, countercurrent, counterflow, inverse current, reflux,... -
Dòng ngược chiều
back curing, backward flow, counter current flow, counter flow, reverse current, reversed curing -
Đông nguội
freeze -
Ống lót xẻ
collet, split bushing -
Ống lót xilanh
cylinder sleeve, cylinder liner -
Ống lót xy-lanh
cylinder liner, ống lót xy lanh ( xy lanh rời ), sleeve cylinder liner -
Ống lửa
fire tube, flue -
Ống lửa nồi hơi
boiler flue -
Ống lừng
liner -
Ống luồn
tubulicontorti, intubator, inverted siphon, sag pipe, siphon pipe, thimble, ống luồn cấp nước, water-main inverted siphon -
Ống lượn sóng
corrugated pipe -
Cảng phía trong
inner harbour -
Căng phồng
distension -
Cảng quân sự
military port -
Căng ra
spreader, stretch, port of exit
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.