- Từ điển Việt - Anh
Cấp công trình
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
class of building
construction grade
Xem thêm các từ khác
-
Cấp cốt thép
rebar grade -
Đưa không khí vào
inlet duct -
Đũa khuấy
(hóa học) stiring rod., rudder, stirrer -
Đưa lại
give back -
Đưa lên
elevate, get up, lift -
Pecacbonat (chất tẩy màu)
percarbonate -
Peclit
perlite, pearlite, pearlitic, peclit cầu, globular pearlite, peclit cầu, granular pearlite, peclit cầu, spheroidal pearlite, peclit hạt, globular... -
Peclit cầu
globular pearlite, granular pearlite, spheroidal pearlite -
Cấp của một phương trình vi phân
degree of a differential equation, order of a differential, order or a differential equation -
Đưa thoi
communicate -
Dựa trên
Động từ, based on, found, to found on, decibel dựa trên một miliwatt, dbm (decibelbased on one miliwatt), thiết lập dựa trên, settings... -
Dựa trên nước
water-based -
Đũa tròn
circular file -
Pentan
pentane, đèn pentan, pentane lamp, đèn đốt bằng pentan, pentane lamp -
Cáp đào
digging line cable -
Đưa vào
built-in, cut-in (printing), deliver, enter, include, incorporate, inject, insert, interpose, introduce, intromission, lead in, import -
Đưa vào hoạt động
activate, actuate -
Đưa vào thanh ghi
register, sự đưa vào thanh ghi, register insertion -
Đưa vào vận hành
set into operation, actuate
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.