- Từ điển Việt - Anh
Cấp nhiệt
|
Điện
Nghĩa chuyên ngành
heat application
thermocouple
Giải thích VN: Một thiết gồm hai vật dẫn bằng kim loại khác nhau được nối ở cả hai đầu, tạo thành một vòng trong đó nhiệt được chuyển thành dòng điện khi có sự chênh lệch nhiệt độ giữa hai mối nối; được dùng để đo nhiệt độ của một chất thứ ba bằng cách nối nó với hai mối nối và đo điện áp sinh ra giữa chúng. Còn gọi là: THERMOELECTRIC [[COUPLE.]]
Giải thích EN: A device consisting of two different metallic conductors that are connected at both ends, producing a loop in which heat is converted into electrical current when there is a difference in temperature between their two junctions; used to measure the temperature of a third substance by connecting it to both junctions and measuring the voltage generated between them. Also, THERMOELECTRIC COUPLE.
- ampe kế (cặp) nhiệt điện
- thermocouple ammeter
- cặp nhiệt bạch kim
- noble-metal thermocouple
- cặp nhiệt kim loại quí
- noble-metal thermocouple
- cặp nhiệt nhậy
- fast thermocouple
- cặp nhiệt nhúng
- immersion thermocouple
- cặp nhiệt vi sai
- differential thermocouple
- cặp nhiệt điện có bọc
- sheathed thermocouple
- cặp nhiệt điện nhúng
- embedded thermocouple
- nhiệt biểu cặp nhiệt điện
- thermometer thermocouple
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
heating
- cáp cấp nhiệt sưởi ấm
- heating cable
- cáp cấp nhiệt đặt ở trong sàn
- under floor heating cable
- cấp nhiệt trước
- pre heating
- chu trình cấp nhiệt bằng ga nóng
- hot gas heating cycle
- hệ thống cấp nhiệt
- heating installation
- hệ thống cấp nhiệt
- heating system
- hệ thống cấp nhiệt gián tiếp
- indirect heating system
- hệ thống cấp nhiệt khép kín
- closed system (ofheating)
- hệ thống cấp nhiệt phụ thuộc
- dependent system of heating supply
- hệ thống cấp nhiệt trung tâm
- central heating system
- hệ thống cấp nhiệt từ trên cao
- overhead system of heating
- khả năng cấp nhiệt
- heating capacity
- làm lạnh cặp nhiệt điện
- thermoelectric heating
- lò hơi cấp nhiệt
- steam heating boiler
- lò hơi cấp nhiệt trung tâm
- central heating boiler
- ống cấp nhiệt
- heating flue
- ống cấp nhiệt
- heating pipe
- ống chính cấp nhiệt
- heating main
- ống xoắn cấp nhiệt
- heating coil
- sự cấp nhiệt cục bộ
- local heating
- sự cấp nhiệt gián tiếp
- indirect heating
- sự cấp nhiệt liên tục
- continuous heating
- sự cấp nhiệt tập trung
- centralized heating
- thiết bị cấp nhiệt trung tâm
- central heating plant
- trạm cấp nhiệt trung tâm
- central heating station
- điện tích cấp nhiệt
- heating area
- đường ống cấp nhiệt
- heating line
copper-zinc couple
thermobattery
Xem thêm các từ khác
-
Dung lượng nhớ
memory capacity, memory content, storage capacity, dung lượng nhớ trong, internal storage capacity -
Dung lượng phần chia độ
graduated capacity -
Dung lượng riêng của một giếng
specific capacity of a well -
Dung lượng thanh ghi
register capacity -
Dung lượng thông tin
information capacity, information content, information, capacity, traffic capacity -
Pha truyền dữ liệu
data phase, data transfer phase -
Phá vỡ
break through., breakdown, breaking, disrupt, disruptive, break up, phá vỡi trận tuyến địch, to break through the enemy lines. -
Pha vô tuyến
beacon, marker beacon, radio beacon, radio range, radiophase, biểu diễn pha vô tuyến, beacon presenting, bỏ qua pha vô tuyến, beacon skipping,... -
Trở kháng sóng
intrinsic impedance, self-surge impedance, wave output -
Cặp nhiệt điện
couple, temperature plug, thermoelectric couple, cặp nhiệt điện làm lạnh, thermoelectric cooling couple, cặp nhiệt điện ngẫu, twisting... -
Dung lượng tiêm của máy
machine shot capacity, giải thích vn : trong việc đúc kiểu phun tiêm , lượng nhựa tổng hợp dẻo nóng lớn nhất mà một mũi phun... -
Dung lượng trộn
ratio of mixture -
Dung lượng truyền
transmission capacity -
Dung lượng vận chuyển
transport capacity, giải thích vn : số người hoặc thiết bị mà một phương tiện có thể chứa một cách an toàn trong các điều... -
Pha vô tuyến sân bay
aerodrome beacon, airdrome beacon -
Pha vuông góc
quadrature phase, quadrature, sai số pha vuông góc, quadrature error, sự khóa đồng pha vuông góc, locked in-phase quadrature, thành phần... -
Pha vượt trước
leading phase, phase lead, bù bằng pha vượt trước, phase-lead compensation -
Phác đồ điều vận
dispatch drawing -
Phác họa
to sketch, to outline., design, draft, rip-rap, schematic, sketch, outline, phác một kế hoạch, to sketch out a plan., bản phác họa, rough sketch -
Phác họa kiến trúc
building layout
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.