- Từ điển Việt - Anh
Cấu trúc tích hợp thân với sườn xe
Ô tô
Nghĩa chuyên ngành
integral body and frame construction
Xem thêm các từ khác
-
Cấu trúc tổng thành
coach construction -
Cầu trung tâm (cầu chính)
inter-axle differential -
Cầu trước
front axle -
Được giảm tốc
decelerated -
Truyền thông nghe được trên ôtô
in-vehicle aural communication -
Cầu treo bánh răng
wheel suspension lever -
Cấu trúc bên
side member, giải thích vn : là các phần của hai bên thân xe chạy dài từ đầu đến tận đuôi xe . -
Trung tính (hóa)
neutral -
Cấu trúc đơn nhất
frameless construction -
Cấu trúc khung gầm
underbody structure, undercarriage -
Cấu trúc khung nguyên khối
unibody (construction), unitary construction -
Dưới cùng
bottom -
Đuôi gu rông
stud end -
Đuôi tàu
stern., boattail, giải thích vn : trên phương tiện phản lực hoặc bộ phận được kéo dài ra , phần đuôi mà được vót nhọn... -
Đuôi vịt
duck tail, giải thích vn : phía cuối của nắp khoang hành lý được thiết kế nhô lên như cái đuôi vịt . -
Đuôi xe
rear end, tail fin or tailfin, hiện tượng chùng đuôi xe, rear end squat, giải thích vn : một bộ phận dùng để trang trí ở duôi... -
Chạc chọn hộp số (truyền động)
gearbox selector fork -
Chạc khớp trục
clutch fork -
Chạc lái băng tải
belt fork -
Chạc ống lồng (giảm xóc)
telescopic forks
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.