- Từ điển Việt - Anh
Cấu truyền động
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
driving gear
gear
gearbox
gearing
mechanism
motion
running gear
transmission gear
Xem thêm các từ khác
-
Được gắn vào
built-in, embedded, engaged -
Được ghép
associated, composite, connected, coupled, jointed, trở kháng được ghép, coupled impedance, được ghép ac, ac-coupled, được ghép chặt,... -
Được ghép chặt
direct-coupled, close-coupled -
Được ghép lá
laminated -
Được ghép trực tiếp
close-coupled -
Được ghi
recorded, chương trình được ghi, recorded programme, thông báo được ghi, recorded announcement, thông tin được ghi lại, recorded information,... -
Được ghi nhãn
labelled -
Phát hình
telecast -
Phát lại
play, playback, refresh, replay, retransmit, băng phát lại chuẩn, standard play tape, máy ghi chỉ phát lại, play-only recorder, sự điều... -
Phát lại hình
playback, máy ghi-phát lại hình, playback vtr -
Phát lại tức thời
instant relay -
Phát minh
Động từ., devise, discover, invent, invention, invention, to invent, to discover., nhan đề phát minh, title of the invention, sự công bố... -
Cầu vòm
arch bridge, arch crossover, arched bridge, fairway arch, three-hinged arch bridge -
Được ghi tự động
self-reading -
Được gia cố
braced, reinforced, strengthened, nhựa được gia cố thủy tinh, glass reinforced plastic (grp), tấm được gia cố, reinforced plate, đất... -
Được giảm nhẹ
light (weight) -
Được giữ lại bằng ma sát
retained by friction -
Được gọi
called, bên được gọi, called party, chương trình con được gọi, called routine, chương trình được gọi, called program, hộ thuê... -
Được hạ cánh
landed -
Phát nhiệt
(hóa học) exothermal, exothermic., (vật lý) calorific., calorific, emit, exothermal, heat emission, heat generation, heat up, pyrogenetic, radiate,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.