- Từ điển Việt - Anh
Cầu cân đường sắt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
blind rail
cupped rail
damaged rail
dead iron
high rail
inner guardrail
joint free rail
jointed rail
low rail
rail weigh bridge
receiving rail
relayer rail
ribbon rail
running rail
scrap rail
service kinked rail
short welded rail
stock rail
strap iron
tee rail
track scale
welded rail
Xem thêm các từ khác
-
Cấu cấp giấy
paper feed, paper picker -
Cấu cấp phôi (cắt gọt)
feeding-in mechanism -
Cấu cấp sợi
fiber feeder, fibre feeder -
Dự trữ về công suất
power reserve -
Dự ứng lực
prestressed., prestress, prestressed, prestressing force, stressed, bêtông dự ứng lực, prestressed concrete. -
Du xích
vernier, sliding-scalt., nonious, nonius, vernier, chiết áp có du xích, vernier potentiometer, du xích đo chiều sâu, vernier gauge, máy kinh... -
Parafin mềm
amorphous wax -
Trình bày
display, exhibit, exhibition, expose, lay, lay out, present, present (vs), represent, representation, present, put, represent, state, hộp trình bày,... -
Cầu cất
drawbridge, balance bridge, counterpoise bridge, hoist bridge, moving bridge, opening bridge, pivot bridge, pont-levis, turn bridge, turning bridge, giải... -
Cầu chặn lửa
fire stop -
Dừa
Danh từ: coconut, coconut, cây dừa, coconut-tree, nước dừa, coconut milk -
Đũa
danh từ, thành ngữ, rod, stick, give, take, deliver, present, chopstick, vơ đũa cả nắm : throw everything in a heap -
Đũa (đôi)
chopsticks -
Đũa bàn học
coated electrode -
Đũa cầm nhỏ
micromanipulator, giải thích vn : một thiết bị dùng để điều chỉnh các tế bào khi xem dưới kính hiển [[vi.]]giải thích en... -
Đưa đến
spread -
Đưa đi
escort -
Đũa hàn
electrode, welding electrode, welding rod, giải thích vn : thanh kim loại để tan chảy khi hàn . -
Đũa hàn bọc
covered electrode -
Đũa hàn đắp
filler welding rod
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.