Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Việt - Anh

Cầu chì

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Fuse
cháy cầu chì
the fuse has melted, the fuse has blown (out)
lắp cầu chì
to fit in a fuse

Ô tô

Nghĩa chuyên ngành

fusible link

Giải thích VN: một loại cầu chì khả năng chịu tải lớn trên ô .

Y học

Nghĩa chuyên ngành

fuse

Điện

Nghĩa chuyên ngành

fusible wire

Giải thích VN: Dây an toàn hàm trong cầu chì để đề phòng điện quá mức.

Kỹ thuật chung

Nghĩa chuyên ngành

backup
cut out electric fuse
cutout box
electric fuse
fuse short
fuse-element
fusible cutout

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top