- Từ điển Việt - Anh
Cầu dầm liên hợp
Mục lục |
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
composite beam bridge
composite girder bridge
Xem thêm các từ khác
-
Cầu dầm liên tục
continuous beam bridge, continuous girder bridge -
Cầu dầm mút thừa
cantilever beam bridge -
Cầu dầm rỗng
box girder bridge -
Cầu dầm ứng suất trước
girder bridge with prestressing -
Cầu dầm uốn
bowstring girder -
Cầu dẫn cầu trên dốc
ramp bridge -
Phay nghiêng
diagonal fault, oblique fault -
Phay nhỏ
break -
Trữ lượng định mức
normative stock -
Trữ lượng dự bị
preparatory stock -
Trữ lượng khai thác nước ngầm
usable reserves of underground water -
Trữ lượng khí tự nhiên
natural gas reserve -
Trữ lượng khoáng sản
minerals resources -
Trữ lượng kim loại quý
precious metal reserve -
Trữ lượng mở mỏ
stripped deposits -
Trữ lượng tài nguyên
stockpile -
Trữ lượng tự nhiên của nước ngầm
natural resources of underground water -
Cầu dàn mạ hở
open-truss bridge -
Cầu dành cho người đi bộ
foot bridge, giải thích vn : cầu thiết kế dành cho người đi [[bộ.]]giải thích en : a bridge designed for pedestrian traffic. -
Phay toác rộng
gaping fault
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.