- Từ điển Việt - Anh
Cầu thang ghép trên bản
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
stairs flight on slab
Xem thêm các từ khác
-
Cầu thang gỗ bậc ghép bằng mộng suốt
timber stairs with steps jointed into springers -
Cầu thang gỗ ghép bằng mộng
tenoned timber stairs -
Cầu thang hai đợt
parallel stairs, return flight stair -
Cầu thang hai đợt thẳng
straight two-flight stair -
Cầu thang hai thân
staircase branching into two flights -
Cầu thang hai vế thẳng
straight two-flight stair -
Cầu thang hai vế vuông góc
quarter turn stair -
Cầu thang hình xoắn ốc
spiral stair -
Cầu thang không trụ đỡ
geometric stair -
Cầu thang kiểu đợt thẳng
staircase of straight flight type -
Cầu thang kiểu khép kín
housed stair -
Cầu thang kín
closed stair, dogleg stairs -
Cầu thang lăn
traveling staircase -
Đường cân bằng độ dốc
balanced grading road -
Đường cần cẩu
craneway -
Trung tâm điện thoại
telephone center, telephone exchange -
Trung tâm điều hòa không khí
air conditioning plant -
Cầu thang lên bên phải
right-hand stair -
Cầu thang lên phía bên phải
right hand stair -
Cầu thang lên xuống bục
platform stair
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.