- Từ điển Việt - Anh
Cẩm nang người dùng
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
service handbook
user handbook
user manual
user's guide
users' manual
Xem thêm các từ khác
-
Cẩm nang sử dụng
user's guide -
Cam nạp
admission cam, inlet cam, inlet cam (shafl), inlet cross-grooved -
Cam nhả
deflecting cross-grooved, disengaging cross-grooved, tripping cross-grooved -
Dòng dung nham
lava stream, lava flow, dòng dung nham bazan, basaltic lava flow -
Dòng dưới
undercurrent -
Dòng đuôi
wake, wake flow, walk, cường độ dòng đuôi, wake intensity, dòng đuôi electron, electron wake, khoảng dòng đuôi, wake space, trường... -
Dòng đuôi (xi lanh)
wake -
Ống dẫn bùn khoáng
pulp pipeline -
Ống dẫn bypas
bypassing duct -
Ống dẫn cánh bên trong
inner-finned piping, inner-finned tubing -
Ống dẫn cao áp
conduit], high pressure line, high-pressure channel, high-pressure conduit, high-pressure line, high-pressure line [piping, high-pressure piping -
Ống dẫn cáp ngầm
underground duct -
Ống dẫn chất lỏng
conduit, fluid pipeline, đường ống dẫn chất lỏng loãng, weak liquid conduit -
Ống dẫn chính
head pipe, pipeline -
Ống dẫn chùm
beamguide -
Ống dẫn chụm-loe
converging-diverging duct -
Ống dẫn có áp
head conduit -
Ống dẫn có cánh
finned conduit, finned piping -
Cam phân phối
distributor cam, distributor cross-grooved, time cross-grooved -
Dòng electron
electron current, electron flow, electron stream
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.