- Từ điển Việt - Anh
Cắt ren
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
chase
screw cutting
tap
threading
Xem thêm các từ khác
-
Cát rời
light sand, lock out, loose sand, disconnect, to cut out -
Cát silic
flint sand, silica sand, siliceous sand -
Cát sông
beach sand, bank sand -
Cat te
casing -
Cat te (xe đạp)
gear case, gear case -
Cát te hình chuông
bell housing -
Cat te hình cong
barell type crank case -
Dụng cụ tháo bánh xe
gear pullers, puller, wheel, wheel puller -
Dụng cụ tháo chốt hãm
cotter pin extractor, pin extractor, split pin extracting tool -
Dụng cụ tháo mayơ
hub extractor, hub puller -
Dụng cụ tháo ống lót
hub extractor, hub puller -
Dụng cụ tháo vỏ xe
rim tool -
Dụng cụ thí nghiệm
test facility, tester, testing equipment, dụng cụ thí nghiệm acrylic, acrylic tester -
Dụng cụ thí nghiệm acrylic
acrylic tester -
Dụng cụ thiết bị
plant -
Phần tử nhớ
memory cell, memory element, storage element, phần tử nhớ tích hợp, integrated storage element (ise) -
Phần tử nung
fire bar, heater, heating element, phần tử nung chìm, immersion heater, phần tử nung hình ống, tubular heating element -
Phần tử nung chìm
immersion heater -
Cất thành
storing as -
Cắt thuần túy
pure shear, shear, simple shear, cường độ lực cắt thuần túy, intensity of pure shear, cường độ lực cắt thuần túy, intensity of...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.