- Từ điển Việt - Anh
Cọc nối đất
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
earth clamp
earth clip
earth terminal
ground clamp
ground clip
ground terminal
rod-type grounding electrode
Xem thêm các từ khác
-
Cọc ống
hollow pile, hollow shell pile, pile, pipe, pipe foundation pile, tube pile, tubular pipe -
Liên kết nóng
hot link, hot-bond, warm link -
Liên kết nửa cứng
semi-rigid connection -
Liên kết phân tử
molecular bond -
Liên kết phối trí
coordinate linkage, coordination bond, coordination linkage -
Liên kết phức ure
urea adduct -
Liên kết ra
output link -
Sống trượt băng chuyền
conveyor way -
Sống trượt thẳng
straight guide, slide bar -
Sóng truyền tới
outward-propagating wave, travelling wave -
Sóng từ
magnetic wave, dụng cụ sóng từ, magnetic wave device, sóng từ bề mặt, surface magnetic wave, sóng từ ngang, transverse magnetic wave,... -
Sóng tự do
free wave -
Sóng từ ngang
e wave, tm wave, transverse magnetic wave -
Song tuần hoàn
biperiodic, periodic wave -
Vữa xi măng
cement grout, cement mortar, cement passage, cement paste, cement slurry, cement wash, grout, laitance, putty, slurry, vữa xi măng thuần túy, neat... -
Vữa ximăng
cement grount, cement grout, cement mortar, cement paste, cement slurry, cement wash, grout, slurry, vữa ximăng chèn mạch, cement grout filler, vữa... -
Vữa ximăng đất
soil mortar -
Vữa ximăng không vôi
straight cement mortar -
Cọc tấm
reusable pipe, piling, sheath pile, sheet pile, sheeting pile -
Liên kết song phương
bilateral binding
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.