- Từ điển Việt - Anh
Cốt thép
|
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
armature
carcase
carcass
reinforcing
- bảng tiến độ uốn cốt thép
- reinforcing bar bending schedule
- công tác cốt thép (gia công lắp ráp)
- reinforcing work
- cốt (thép) của bê tông
- concrete reinforcing steel
- cột gia cố cốt thép
- reinforcing rod
- cốt thép bọc epoxit
- epoxy-coated reinforcing bars
- cốt thép có gờ
- ribbed reinforcing bars
- cột thép gia cường
- panel reinforcing steel
- cốt thép tròn
- reinforcing round steel
- dây cốt thép
- reinforcing wire
- diện tích cốt thép (trên mặt cắt)
- reinforcing steel area
- diện tích tiết diện cốt thép
- area of reinforcing steel
- diện tích tiết diện cốt thép
- reinforcing steel area
- dụng cụ uốn cốt thép
- reinforcing bar bender
- giá cố định để đặt cốt thép
- jig for placing reinforcing steel
- hệ khung cốt thép buộc
- tied-up reinforcing cage
- khôi xây gạch có cốt thép dọc
- brickwork with longitudinal reinforcing steel
- khung cốt thép
- reinforcing cage
- khung cốt thép chịu lực
- load bearing reinforcing cage
- khung cốt thép chống
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép cứng
- rigid reinforcing cage
- khung cốt thép mố trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép phẳng
- reinforcing fabric
- khung cốt thép thanh
- reinforcing bar cage
- khung cốt thép tổ hợp
- composite reinforcing cage
- khung cốt thép trụ
- reinforcing cage supporting framework
- khung cốt thép vòng xoắn
- spiral reinforcing cage
- khung toàn cốt thép
- solid reinforcing cage
- lồng cốt thép
- reinforcing cage
- lồng cốt thép
- reinforcing steel cage
- lớp cốt thép
- reinforcing steel layer
- lưới cốt (thép) cuộn
- reinforcing mesh in rolls
- lưới cốt thép
- reinforcing fabric
- lưới cốt thép
- reinforcing mat
- lưới cốt thép hàn
- reinforcing fabric
- máy cắt cốt thép
- reinforcing bar cutters
- máy cắt cốt thép
- reinforcing shear
- máy uốn cốt thép
- reinforcing bar bender
- sự buộc khung cốt thép
- tieing of reinforcing cages
- sự căng trước của bó cốt thép
- prestressing of reinforcing strands
- sự sản xuất sẵn cốt thép
- reinforcing steel prefabrication
- sự uốn cốt (thép)
- bent end of reinforcing bar
- sự định hình cốt thép
- deforming of reinforcing steel
- tấm cốt thép
- reinforcing plate
- tấm đặt cốt thép
- reinforcing plate
- thanh cốt thép
- bar (reinforcingbar)
- thanh cốt thép
- reinforcing bar
- thanh cốt thép có móc
- reinforcing hooked bar
- thanh cốt thép có đầu uốn móc
- reinforcing bar with bent end
- thanh cốt thép dọc trục
- axial reinforcing bar
- thanh cốt thép nối (tiếp)
- splice reinforcing bar
- thành phẩm cốt thép được đúc sẵn
- prefabricated reinforcing steel (elements)
- thiết bị căng cốt thép
- reinforcing steel tensioning equipment
reinforcing bar
- bảng tiến độ uốn cốt thép
- reinforcing bar bending schedule
- dụng cụ uốn cốt thép
- reinforcing bar bender
- khung cốt thép thanh
- reinforcing bar cage
- máy cắt cốt thép
- reinforcing bar cutters
- máy uốn cốt thép
- reinforcing bar bender
- sự uốn cốt (thép)
- bent end of reinforcing bar
- thanh cốt thép
- bar (reinforcingbar)
- thanh cốt thép có đầu uốn móc
- reinforcing bar with bent end
- thanh cốt thép dọc trục
- axial reinforcing bar
- thanh cốt thép nối (tiếp)
- splice reinforcing bar
steel
- bê tông cốt thép
- steel concrete
- bê tông cốt thép
- steel reinforced concrete
- cầu thép bê tông cốt thép
- composite bridge (ofsteel and reinforced concrete)
- cốt (thép) của bê tông
- concrete reinforcing steel
- cốt thép (cứng) bằng ray
- rail steel reinforcement
- cốt thép bằng ray
- rail-steel reinforcement
- cốt thép căng sau (sau khi bê tông đã khô cứng)
- post tensioned steel
- cốt thép căng trước
- pre tensioned steel
- cột thép chịu nén
- compression steel
- cốt thép của rầm (chịu uốn)
- transverse steel
- cốt thép của đầm (chịu uốn)
- transverse steel
- cốt thép cường độ cao
- high-strength steel reinforcement
- cốt thép dầm
- beam steel
- cốt thép dọc trục
- axle-steel reinforcement
- cốt thép gia cố đất
- steel soil reinforcement
- cốt thép gia công nguội
- cold-worked steel reinforcement
- cột thép gia cường
- panel reinforcing steel
- cốt thép mềm
- mild steel reinforcement
- cốt thép phân bố
- temperature steel
- cốt thép tròn
- reinforcing round steel
- cốt thép ứng lực trước
- prestressed reinforcement steel
- cốt thép ứng suất trước
- prestressing steel
- dây cốt thép
- steel-armored cord
- diện tích cốt thép (trên mặt cắt)
- reinforcing steel area
- diện tích tiết diện cốt thép
- area of reinforcing steel
- diện tích tiết diện cốt thép
- area of steel
- diện tích tiết diện cốt thép
- reinforcing steel area
- giá cố định để đặt cốt thép
- jig for placing reinforcing steel
- hàm lượng cốt thép
- steel area ratio
- hàm lượng cốt thép
- steel ratio
- kết cấu liên hợp thép-bêtông cốt thép
- composite steel and concrete structure
- khôi xây gạch có cốt thép dọc
- brickwork with longitudinal reinforcing steel
- lồng cốt thép
- reinforcing steel cage
- lớp cốt thép
- reinforcing steel layer
- lớp cốt thép ở đáy
- bottom layer (ofthe reinforcement steel)
- lực dính kết giữa bêtông và cốt thép
- bond (betweenconcrete and steel)
- lưới cốt thép
- steel mesh reinforcement
- mất mát do tự chùng cốt thép dự ứng lực
- loss due to relaxation of prestressing steel
- mất mát ứng suất trước do chùng cốt thép
- loss of prestress due to relaxation of steel
- máy cắt cốt thép
- reinforcement steel cutter
- máy uốn cốt thép
- steel bender
- sự kéo cốt thép
- stretching of reinforcement steel
- sự sản xuất sẵn cốt thép
- reinforcing steel prefabrication
- sự vuốt thẳng cốt thép
- stretching of reinforcement steel
- sự định hình cốt thép
- deforming of reinforcing steel
- thanh cốt thép căng
- steel tendon
- thành phẩm cốt thép được đúc sẵn
- prefabricated reinforcing steel (elements)
- thiết bị căng cốt thép
- reinforcing steel tensioning equipment
- thợ cốt thép
- steel fixer
- thợ uốn cốt thép
- steel bender
- trần ngăn gạch cốt thép
- steel-joist and brick floor
- độ giãn của cột thép do gây ứng suất trước
- expansion of the steel due to prestressing
- độ giãn của cốt thép do không dầm được
- expansion of the steel at failure of the beam
steel reinforcement
mast
metallic pole
reinforcing steel
- cốt (thép) của bê tông
- concrete reinforcing steel
- cột thép gia cường
- panel reinforcing steel
- diện tích cốt thép (trên mặt cắt)
- reinforcing steel area
- diện tích tiết diện cốt thép
- area of reinforcing steel
- diện tích tiết diện cốt thép
- reinforcing steel area
- giá cố định để đặt cốt thép
- jig for placing reinforcing steel
- khôi xây gạch có cốt thép dọc
- brickwork with longitudinal reinforcing steel
- lồng cốt thép
- reinforcing steel cage
- lớp cốt thép
- reinforcing steel layer
- sự sản xuất sẵn cốt thép
- reinforcing steel prefabrication
- sự định hình cốt thép
- deforming of reinforcing steel
- thành phẩm cốt thép được đúc sẵn
- prefabricated reinforcing steel (elements)
- thiết bị căng cốt thép
- reinforcing steel tensioning equipment
steel pole
tower
Xem thêm các từ khác
-
Cốt thép chính
effective reinforcement, main air duct, main reinforcement, principal reinforcement, cốt thép chính song song hướng xe chạy, main reinforcement... -
Lồng trục cán
roll house -
Lồng trục chính hành tinh (máy bay lên thẳng)
planet pinion cage -
Lỏng tuần hoàn
liquid circulation -
Lồng vào
embed, fit in, inbuilt, inlet, insert, to slip over -
Lồng vào nhau
nest -
Lồng vào nhau (ống)
telescope -
Lông xoắn, tóc xoăn
pilus tortus -
Lỏng, thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng
fluidic, giải thích vn : 1 . thuộc về hoặc liên quan đến chất lỏng./// 2 . mô tả hệ thống hoặc thiết bị sử dụng các... -
Lông, tóc
hair -
Loớp mạ gamma
gamma layer -
Lốp
Danh từ.: tyre; tire., tire, tyre, bed, bedding, blanket, category, class, coat, coating, course, film, folium, grad,... -
Lớp (bên) phải
right coset -
Lớp (bên) trái
left coset -
Lớp (đất) ở dưới
subbase -
Sự chuyển động xoay
whirling, rolling, whirl -
Sự chuyển dữ liệu
data communication, data movement, data transfer, data transmission, sự chuyển dữ liệu trong, internal data transfer, sự chuyển dữ liệu... -
Sự chuyển đường truyền
line switching, circuit switching (cs) -
Cửa điều khiển
port -
Lớp (ngang)
course
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.