- Từ điển Việt - Anh
Cốt thép dương (cốt thép chịu mômen dương)
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
positive reinforcement
Xem thêm các từ khác
-
Sự chu chuyển
turn-over, turn, turnround -
Sự chu chuyển vốn lưu động
turnover rate of current assets -
Sự chữa cháy
fire-fighting -
Sự chưa hoàn thành của thiết kế
uncompleteness of design work -
Cốt thép gia cố đất
steel soil reinforcement -
Cốt thép gia công nguội
cold finished bar, cold-worked steel reinforcement -
Cột thép gia cường
panel reinforcing steel -
Cốt thép giữa nhịp
midspan reinforcement -
Cốt thép góc
corner reinforcement -
Cốt thép hai lớp
double armouring -
Cốt thép hàn
welded reinforcement -
Cột thép hình chữ U
channel column -
Cốt thép hình xoắn ốc
spiral reinforcement -
Cốt thép khống chế vết nứt
crack control reinforcement -
Cốt thép không chịu lực
passive reinforcement -
Cốt thép làm việc
effective reinforcement -
Cốt thép liên kết
binding reinforcement -
Cốt thép lộ ra ngoài
exposed reinforcement -
Cốt thép lớp đệm
mat reinforcement -
Lõi chống thấm
core, core trench, đắp lõi chống thấm, impervious core embankment, đập đất có lõi chống thấm, core wall dam
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.