- Từ điển Việt - Anh
Cổ phiếu ưu đãi
Mục lục |
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
adjustable preferred stock
debenture stock
preferred stock
- cổ phiếu ưu đãi có quyền tham dự
- participating preferred stock
- cổ phiếu ưu đãi dự phần
- participating preferred stock
- cổ phiếu ưu đãi không chuyển đổi
- non convertible preferred stock
- cổ phiếu ưu đãi không dự phần
- non-participating preferred stock
- cổ phiếu ưu đãi lãi suất điều chỉnh
- adjustable-rate preferred stock
- cổ phiếu ưu đãi vô thời hạn
- perpetual preferred stock
prior preferred stock
stock preferred
Xem thêm các từ khác
-
Nguyên nhân hỏa hoạn
cause of fire -
Doanh số mỗi ngày
daily sales -
Hối phiếu Nhà nước
gilt-edged bill -
Séc kho bạc
treasury cheque -
Sự giảm nhượng (giá)
shading -
Nguyên nhân hợp pháp
law cause, lawful cause -
Doanh số ngoại thương
foreign trade turnover, foreign trade volume -
Thị trường yếu kém
weak market -
Bảo vệ (quyền lợi)
protect -
Cổ phiếu ưu đãi có quyền tham dự
participating preferred stock -
Doanh số ròng
net sales, tỉ suất giữa thu nhập ròng và doanh số ròng, ratio of net income to net sales, tỷ suất giữa thu nhập ròng và doanh số... -
Hối phiếu nhận trả kèm chứng từ
documents-against-acceptance bill -
Doanh số thực phẩm
food sales -
Bảo vệ an toàn cho trẻ con
child proof -
Hối phiếu nhận trả phải thanh toán
acceptance payable -
Sự giảm nhượng mậu dịch
trade concession -
Nguyên nhân thiệt hại
cause of damage -
Cổ phiếu ưu đãi có thể chuộc lại
redeemable preference share -
Thị trường yếu ớt
flat, market weak, weak market -
Doanh số thức uống
beverage sales
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.