- Từ điển Việt - Anh
Cột đĩa
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
column of trays
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
plate column
Xem thêm các từ khác
-
Cột địa chất
geologic column, boring log -
Cột địa tầng
columnar section, stratigraphic column -
Cột đỡ bên cánh
swing post -
Cột dung môi
solvent column -
Sự chọn lọc tự nhiên
natural selection -
Cột hấp thụ
absorber column, absorption column, absorption column, adsorption column -
Lõi muối trong vòm muối
salt core of a salt dome -
Sự chống gỗ giếng mỏ
shaft timbering -
Sự chống gỗ ở tầng đáy
sill floor timbering -
Cột hút chất lỏng yếu
low hold up column -
Cột hút của bơm
pump lift -
Cột jantzen tách axit và bazơ
jantzen column of acids and bases -
Cột khai thác
capital string, production string -
Cột không khí
atmospheric column -
Cột khuấy
column mixer -
Cột kilomet
milestone, mile post, milestone -
Cột làm giàu
enriching column, giải thích vn : phần của một cái tiếp xúc dòng ngược bên trên điểm cấp ở đó một dòng sản phẩm đang... -
Sự chuyển bậc
gradation -
Cốt liệu chịu lửa
fireproof aggregates, refractory aggregate, giải thích vn : các vật liệu xây dựng , bao gồm gạch , gạch chịu lửa , gạch nung già... -
Sự chuyên chở ở mỏ
mine haulage
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.