- Từ điển Việt - Anh
Cột có dây giằng
Xây dựng
Nghĩa chuyên ngành
guyed support
Xem thêm các từ khác
-
Cột có dây neo
guyed mast, guyed pillar -
Cột cố định
fixed-end column, giải thích vn : cột được đỡ hai đầu ít có khả năng [[xoay.]]giải thích en : a structural column supported at both... -
Cốt có gờ
indented reinforcement rods -
Cột có gờ xoắn ốc
twisted column -
Cột có hình bậc thang (nhà công nghiệp)
stepped column -
Cột có hình trang trí rostra (hình mũi tàu buồm)
rostral column -
Cột có khớp
hinge post, hinged column, đế cột ( có ) khớp, hinged column base -
Sự chở đến
conveyance -
Sự cho lực tác dụng
application of a force -
Sự cho phép sử dụng
permitted use -
Cột có khớp ở chân
pin-ended column -
Cốt cổ ngỗng
bent reinforcement -
Cột có rãnh trang trí
flute column -
Cột có thanh giằng
guyed pylon -
Cột có thanh ngang
mast with strut, mast with yards -
Cột có tiết diện nhỏ dần (dạng cái nêm)
tapered column, tapered pile -
Cột có vai
cantilever column -
Cột có vành
annulated shaft or annulated column, giải thích vn : cột được hình thành bởi chuỗi các nhóm trụ cột , cách quãng , có [[vòng.]]giải... -
Cột có xà
mast with strut, mast with yards -
Cột cốt thép
reinforced column, giải thích vn : một loại cột , thường là bê tông , có các thanh thanh kim loại được đặt bên trong hoạt...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.