- Từ điển Việt - Anh
Cửa nước vào
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
water ingress
Xem thêm các từ khác
-
Cửa ống
penstock, spillway, water gate -
Lớp không khí
airspace, air layer, lớp không khí tĩnh, static air layer -
Lớp không khí ở giữa
air space, head space -
Lốp không nổ vỡ được
puncture sealing tire -
Lốp không profin
bald tire, bald tyre, smooth running, smooth traffic -
Lốp không săm
tubeless tyre, tubeless tire, tubeless tire -
Lớp không thấm
impermeable barrier, impervious bed, impervious layer -
Lớp không thấm nước
impervious layer, waterproof barrier, waterproofing course, watertight layer -
Luật ghi thành văn bản
statute law -
Luật giản ước
cancellation law -
Luật giao hoán
commutative law, law of commutation, commutative law -
Luật hàng hải
maritime law -
Luật hàng không
air law -
Luật hồi dưỡng
law of reciprocity -
Luật hợp thành
composition law, luật hợp thành cảm sinh, induced composition law, ổn định đối với luật hợp thành, stable for an interior composition... -
Sự dẫn vào (cảng)
inlet -
Cửa phai
bulkhead, stop-log, stop-log gate, cửa phai kiểu rầm, stop-log of caisson type, khe cửa phai, stop log gain -
Cửa quan sát
access door, inspection glass, inspection manhole, inspection panel, inspection port, inspection window, manhole, observation panel, peep hole, viewing... -
Luật hợp thành cảm sinh
induced composition law -
Luật hợp thành chuẩn tắc
normal law of composition
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.