- Từ điển Việt - Anh
Cacbit silic
Mục lục |
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
carborund
carborundum
Xem thêm các từ khác
-
Cacboit (pirobitum)
carboids -
Cacboit trong cặn crackinh
solid carbon -
Cacbolic
carbolic -
Tần số kế
frequency indicator, ondometer -
Cacboloi
carboloy -
Cacbon amiăng
asbestos felt -
Cacbon amiăng tẩm bitum
asbestos felt -
Cacbon cacbua
carbide carbon -
Cacbon cố định
fixed carbon, hàm lượng cacbon cố định, fixed carbon ratio -
Cacbon Conradson
conradson carbon -
Cacbon đen
carbon black, giải thích vn : một loại bột cacbon khô ở dạng vô định hình , tạo ra khi đốt trong tình trạng thiếu khí ; được... -
Cacbon đen thực vật
vegetable black, giải thích vn : dạng cacbon dẫn tới sự cháy không hoàn toàn hay chưng cất có tính phá hủy loại thực [[vật.]]giải... -
Cacbon điorit
carbon dioxide -
Cacbon đisunfua
carbon disulfide, carbon disulphide -
Cacbon disunfua CS2
carbon disulfide -
Cacbon đisunphua
carbon disulfide, carbon disulphide -
Cacbon háo
charring -
Phân phối kép
double distribution, giải thích vn : phân phối sản phẩm từ việc chiết suất 2 dòng đôi , sự bố trí sao cho thông qua nó 2 pha... -
Tần số kích thích
excitation frequency -
Cacbon hóa bằng lửa
flash carbonization, giải thích vn : một phương pháp cabon hóa trong đó than được đốt trong một lò phản ứng nhằm tạo ra nhiều...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.