- Từ điển Việt - Anh
Cacburetơ kiểu jiclơ
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
atomizing carburetor
Xem thêm các từ khác
-
Cacburetơ mức không đổi
constant level carburetor -
Cacburetơ nung bằng khí thải
exhaust-lacked carburetor -
Cacburetơ phun
atomizing carburetor -
Cacburetơ rượu
alcohol carburetor -
Cacbylamin
carbylamine -
Cách biệt
Động từ: to separate completely, to cut off, to be very different from, insulated, mấy năm trời cách biệt,... -
Dòng áp lực
pressure flow -
Đống bã quặng
escorial -
Đồng bạch (hợp kim đồng-kẽm-niken)
german silver -
Tần số thử nghiệm
test frequency -
Cách chế tạo thép chén nung
crucible steel process -
Phân tán ánh sáng
light scattering -
Phân tán động đất
seismic dispersion -
Phân tán keo
colloidal dispersion -
Phân tán ngang
horizontal dispersion -
Phân tán nghiêng
inclined dispersion -
Phân tán nhiệt
thermal dispersion -
Phân tán phân tử
molecular dispersion -
Phân tán trong dầu
oil dispersion -
Phấn than
pounce, body part, dấu hiệu mã hóa phần thân, body part encryption indication
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.