- Từ điển Việt - Anh
Cam dẹt
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
flat cam
Xem thêm các từ khác
-
Cam đĩa
cam plate, cam wheel, disk cam, disk cross-grooved, eccentric disc, eccentric disk, eccentric sheave, periphery cross-grooved, plate cross-grooved -
Cắm điện
bayonet joint, inductive, giải thích vn : cái cắm điện kiểu lưỡi lê . -
Cam điều chỉnh được
variable cam -
Cam điều khiển
actuating cam -
Cám dỗ
Động từ: to seduce, entice, tiền tài địa vị không cám dỗ nổi người cách mạng chân chính,... -
Cầm đồ
mortage, mortgage, pawn, pawn -
Cam đoan
Động từ: to guarantee, to answer for, guarantee, cam đoan khai đúng sự thật, to answer for the truthfulness... -
Động cơ có vòng lệch pha
shaded pole motor -
Động cơ công suất nhỏ
fractional horsepower motor, light power motor, miniature motor -
Ô tô phế liệu
scrap motorcar -
Ô tô trộn bêtông
agitator truck, transit concrete mixer, truck concrete mixer, truck mixer -
Tăng tốc
accelerating, acceleration, increase in speed, acceleration, increase speed, speed, speed up, acceleration, anôt tăng tốc, accelerating anode, bơm... -
Cấm ghi
write inhibit -
Cảm giác
Danh từ: sensation, impression, Động từ: to have a sensation of, aftersensation,... -
Cảm giác không gian
space perception -
Đông cứng
catch, freeze, freeze (program) (vs), harden, settle, sự thổi cho đông cứng, settle blow, giải thích vn : Ý nói chương trình bị lỗi... -
Dòng cung cấp
energizing current, supply current -
Đông cứng lại
set -
Dòng cuối
break line -
Dòng cuối trang
footer
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.