- Từ điển Việt - Anh
Camera thu dữ liệu
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
Data Acquisition Camera (DAC)
Xem thêm các từ khác
-
Ống dẫn sóng bằng sợi quang
optical fiber waveguide -
Ống dẫn sóng chạy
traveling waveguide, travelling waveguide -
Ống dẫn sóng chuẩn
standard waveguide -
Đồng hồ chuẩn gốc trung tâm
central reference clock -
Đồng hồ chuẩn sơ cấp
primary reference clock (prc) -
Đồng hồ chùm tia xezi
cesium beam clock -
Đồng hồ của hệ thống
system clock -
Ống dẫn sóng không thuận nghịch
nonreciprocal wave guide -
Ống dẫn sóng màng mỏng
thin film waveguide -
Ống đẫn sóng quang
fiber waveguide -
Đồng hồ điều khiển
controlling clock -
Đồng hồ định thời thu được
received timing clock (rdclk) -
Ống dẫn sóng uốn được
bendable waveguide, flexible waveguide, giải thích vn : loại ống dẫn sóng dẻo có thể uốn cong hay vặn xoắn nhưng các tính chất... -
Cân bằng đối với trái đất
balance to earth -
Đồng hồ đo thuê bao
message register, subscriber's meter -
Ống đèn máy tính
computer tube -
Ống điện tử
electronic tube -
Đồng hồ khách hàng
customer meter -
Đồng hồ lập sẵn
built in clock -
Đồng hồ nguyên tử vũ trụ
space atomic clock (sac)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.