- Từ điển Việt - Anh
Can thiệp
Mục lục |
Thông dụng
Động từ
To intervene, to interfere
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
interpose
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
interfere
mediation
Xem thêm các từ khác
-
Can thiẹp vào việc đi lại
traffic, interference with, roads, interference with access to -
Cần thiết
Tính từ: indispensable, necessary, need, needfully, required, requisite, việc cần thiết, an indispensable job,... -
Đồng rèn được
forgeable brass -
Dòng rò
junction leakage current, leakage current, leakage flux, return current, dòng rò cực cửa, gate leakage current, dòng rò tụ điện, capacitor... -
Dòng rối
tortuous flow, turbidity current, turbulent curing, turbulent stream -
Đống rơm
haystack -
Đồng ruộng
field, field -
Đóng sách
bookbinding -
Đóng sách không khâu
perfect biding -
Ống xả tràn
overflow pipe, giải thích vn : một ống được đặt vào trong một bồn chứa nhằm giữ cho mực chất lỏng ở một độ cao nhất... -
Ống xăng
fuel-pipe -
Ống xẻ
bush, bushing, collar, collet, runner, shell -
Ống xếp
bellows -
Ống xi lanh
opening of the cylinder -
Ống xifong
barrel, siphon pipe, siphon -
Ống xilanh
cylinder barrel -
Ống xiphong
siphon, air lift, crane, dip trap, sag pipe, siphon, siphon pipe, trap, ống xiphông cho bơm chân không, trap for vacuum pump, ống xiphông kiểu... -
Tráng chì
terne, tinning, basic lead carbonate, ceruse, cerussa, magstery of lead, giải thích vn : phương pháp tráng phủ dây điện hoặc các bộ phận... -
Động sản
movables personal estate., chattel, movable, personal estate, personal property, ambulatory chattels, chose transitory, effects, equipment leasing, goods,... -
Động sản cá nhân
personal assets
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.