- Từ điển Việt - Anh
Canh tác không tưới
Mục lục |
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
dry farming
non irrigated agriculture
Xem thêm các từ khác
-
Canh tác kiểu trồng rẫy
shafting agriculture -
Canh tác làm kiệt đất
exhaustive agriculture, exhaustive farming -
Canh tác luân phiên
alternate farming -
Canh tác nhờ nước mưa
non irrigated agriculture -
Canh tác theo mưa
rained agriculture -
Canh tác xen vụ
intercrop farming -
Dự án thí điểm
pilot project -
Dự án thủy điện
hydel project, hydro project, hydroelectric project, hydropower project, dự án thủy điện ngầm, underground hydroelectric project, dự án thủy... -
Ống tiêu
barrel dragline, drain pipe, drainage tube, pipe dragline, pipe drainage, tile dragline -
Ống tiêu âm
absorption muffler, absorption silencer, sound attenuator, sound muffler -
Ống tiêu chuẩn
card-weight pipe -
Ống tiêu ngầm
underdrain -
Ống tiêu nước
bleeder pipe, dale, drain, drain dragline, drain pipe, drainage duct, drainage pipe, scupper, sewage conduit, sough, tube drainage, ống tiêu nước... -
Ống tiêu nước hình hộp
box drain -
Cánh tản nhiệt
cooling fins, cooling flanges, disspator, radiating gill, radiator, rib, cánh tản nhiệt thẳng đứng, upright radiator -
Cánh tay đòn
arm of a lever, lever arm, moment arm, throw of lever, cánh tay đòn làm thăng bằng ( đóng tàu ), righting lever arm -
Cánh tay đòn bẩy
lever arm, take-off post -
Dự án thủy lợi
hydraulic design, hydraulic project, water resources project -
Dự án xây dựng
building project, construction project, constructional project, giá danh mục của dự án xây dựng, listed price of constructional project -
Ống tinh
seminal canal, spermiduct, static tube, giải thích vn : Ống được gắn theo đường ống chất lỏng , và được dùng để đo áp suất...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.