- Từ điển Việt - Anh
Cao su bu tin
Hóa học & vật liệu
Nghĩa chuyên ngành
butyl rubber
Giải thích VN: Chất đồng hợp tử của isobutylen và isopren, là loại cao su có độ từ thẩm thấp nhất. Nó có khả năng chống xước, sự tách rời, uốn cong, ánh sáng mặt trời và hóa chất, dùng để sản xuất cao su dẻo nóng, đóng gói, ống trong, ống vòi, và nguyên liệu gắn miệng hộp thức ăn. Cũng được gọi là Chất đồng phân isobutylene [[_]] [[isopren.]]
Giải thích EN: A copolymer of isobutylene and isoprene that displays the lowest permeability among rubbers; it is resistant to abrasion, tearing, flexing, sunlight, and chemicals; used for thermoplastic rubber production, encapsulation, inner tubes, hose, and seals for food jars. Also, ISOBUTYLENE-ISOPRENE ISOMER.
Xem thêm các từ khác
-
Cao su buna
buna rubber, giải thích vn : một loại cao su tổng hợp từ chất đồng hợp tử acrylonitvà butadien ; có khả năng chống dầu rất... -
Cao su butyl
butyl rubber -
Cao su chịu ôzôn
ozone-resistant rubber -
Dòng nhiệt điện
thermoelectric current, thermocurrent -
Đồng nitro hóa
nitrocopper -
Ống mẫu thử
sample cell -
Ống máy phun
atomizer quill -
Ống mềm bọc kim loại
armour hose -
Ống mềm cao áp
pressure hose -
Ống mềm cao su Ấn Độ
india rubber hose -
Ống mềm cấp
feed hose union -
Ống mềm chịu dầu
oil-resisting hose -
Tẩy dầu
deoiling -
Tay đòn bơm
pump (ing) jack -
Tay đòn cân bằng
injection rocker arm -
Tay đòn cố định
dead arm -
Cao su clo
chlorinated rubber, paravar -
Cao su clo hóa
chlorinated rubber -
Cao su cloropren
chloroprene rubber (cr), cr (chloroprenne rubber) -
Cao su crếp
crepe rubber
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.