- Từ điển Việt - Anh
Chìa vặn bulong tà vẹt
Mục lục |
Giao thông & vận tải
Nghĩa chuyên ngành
tie screwdriver
sleeper screwdriver
Xem thêm các từ khác
-
Phương pháp Pipet
pipette method -
Van điện không
electro-pneumatic valve -
Chìa vặn đường
wrench, track -
Chìa vặn phòng xô
wrench, rail anchor -
Van điều khiển hãm
brake control valve -
Chiếm dụng đường
track occupation -
Chiếm dụng đường chạy
route occupation -
Chiến đấu bằng phà
ferry fight -
Chiến lược điều chỉnh
regulation strategy -
FIFO Nhập trước, xuất trước
first in, first out -
Vận đơn hàng không
air waybill -
Vận đơn hoàn hảo (tài liệu)
clean bill of lading -
Vận đơn in sẵn
waybill blank, waybill printed form -
Vận đơn không hoàn hảo
bill of lading, foul, clause b/l, clause bill of lading, dirty b/l, dirty bill of lading, foul b/l, foul bill of lading, unclean b/l -
Vận dụng toa xe
wagon employment, wagon ultilization -
Vận dụng toa xe hàng
freight stock operating -
Van đường sức từ
flux valve -
Van duy trì
retaining valve -
Chiều cao bàn trượt so với mặt ray
sidebearer height above rail head -
Vận tải đường sắt và đường bộ
transport by rail and road
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.