- Từ điển Việt - Anh
Chính quốc
Thông dụng
Danh từ
Metropolis, mother country
Xem thêm các từ khác
-
Phân học
(y học) coprology -
Phân hữu cơ
(nông nghiệp) organic fertilizer -
Chính sự
Danh từ: state affairs, chính sự triều nhà nguyễn, the nguyen dynasty state affairs -
Phan huy chú
%%the historian phan huy chú (1782-1840) - phan huy ch's son - had nghệ an as native village, but lived in quốc oai (sơn tây). this good student... -
Phân ka li
potassium fertilizer -
Chỉnh tề
Tính từ: correct, quần áo chỉnh tề, correct clothing, ăn mặc chỉnh tề, to be correctly dressed, các... -
Phẫn khích
be exasperated and indignant. -
Chính thất
danh từ, main wife (in opposition to concubines in lawful polygamy) -
Phân khoa
sub-department, section (of a university) -
Chính thức hoá
Động từ: to officialize, chính thức hoá quan hệ ngoại giao giữa hai nước, to officialize the diplomatic... -
Chính tông
tính từ, of the main line, genuine -
Phân lân
(nông nghiệp) phosphat fertilizer -
Chính trị
Danh từ: politics, Tính từ: politic, political, chế độ chính trị, the... -
Chính trị gia
Danh từ: politician, các chính trị gia tư sản, the bourgeois politicians -
Chính trị phạm
danh từ, political prisoner, state prisoner -
Chính trị viên
danh từ, political instructor (at company or battalion level) -
Chính trực
Tính từ: straightforward, con người chính trực, a straightforward person -
Chính ủy
danh từ, political commissar (from battalion level upward) -
Chính vụ
Tính từ: of the main crop (in the year), lúa chính vụ, rice of the main crop, khoai lang chính vụ, sweet potato... -
Phân lũ
diverge (deflect) freshets
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.