- Từ điển Việt - Anh
Chíp
|
Thông dụng
Động từ
- to keep
- to tighten
Toán & tin
Nghĩa chuyên ngành
chip
- bộ chip
- chip kit
- bộ chíp
- chip set
- bộ nhớ nhanh trên chíp
- on-chip cache
- cạc chíp
- chip card
- chip alpha
- alpha chip
- chíp bộ nhớ
- memory chip
- chip bọt
- bubble chip
- chíp Clipper Chip
- Clipper Chip
- chíp dự đoán
- diagnostic chip
- chip khởi động
- boot chip
- chíp lập trình trước
- preprogrammed chip
- chip lệch
- flip chip
- chip lôgic
- logic chip
- chip mảng cổng
- gate-array chip
- chip nhớ
- memory chip
- chíp nhớ, mạch nhớ
- memory chip
- chip silic
- silicon chip
- chíp silic
- silica chip
- chip thoại
- voice chip
- chip tiếng nói
- speech chip
- chip trò chơi
- game chip
- chip truyền thông
- comma chip
- chip truyền thông
- communications chip
- chip VLSI
- VLSI chip
- chíp xử lý toán học
- maths chip
- chip đa chức năng
- multiple-function chip
- chip đồ họa
- graphics chip
- chíp đồ họa
- graphics chip
- cửa hàng bán chip
- chip shop
- dựa vào chip
- chip-based
- giá chip không chân
- leaderless chip carrier (LCC)
- giá chíp không chân
- LCC (leaderlesschip carrier)
- giá mang chip không chân bằng chất dẻo
- PLCC (plasticleaderless chip carrier)
- hiệu suất chip
- chip yield
- mạch chip
- chip circuit
- máy tính chip đơn
- single-chip computer
- máy tính một chíp
- one-chip computer
- môđun gồm nhiều chip
- MCM (multichip module)
- người thiết kế chip
- chip designer
- nhà chế tạo chip
- chip fabricator
- nhà sản xuất chip
- chip manufacturer
- số kiểm chíp
- chip count
- sự truyền giữa các chip
- chip-to chip
- thẻ chip
- chip card
- thẻ mạch chip
- chip-based card
- thiết bị lắp đặt chip
- chip inserter
- thiết bị lắp đặt chip
- chip inserting machine
- điện trở chip
- chip resistor
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
Xem thêm các từ khác
-
Nhếch nhác
untidy., frowzy, Ăn mặt nhếch nhác, to be untidily dressee. -
Nhị
số từ., bi, two. -
Giấy chứng minh
indentity card., voucher -
Công chúng
danh từ, general public, public, publics, totalize, the public, bán cho công chúng, public sale, chào bán cho công chúng, public offering, chào... -
Nhà băng
(cũ) bank., bank, gửi tiền ở nhà băng, to deposit mony of a bank., nhà băng dữ liệu, data bank -
Vân vân
et cetera, and so on, and so forth, and so on, et cetera -
Nhà bếp
danh từ., kitchen, range, kitchen, kitchen. -
Nhà buôn
businessman, trader., merchant, dealer -
Nhà cầu
roofed corridor (between two buildings), gallery., roofed corridor connecting two houses -
Nhà chọc trời
skyscraper., skyscraper, high-rise (building), giải thích vn : một tòa nhà cao tầng thường là một tòa nhà thương mại được xây... -
Góp phần
Động từ, contributory, to take part in, to participate in, sự sơ suất góp phần, contributory negligence -
Nhà chứa
danh từ., hangar, brothel. -
Nhà đèn
(cũ) urban power-station, urban power-house., lighthouse, light-vessel -
Nhà hàng
Danh từ.: restaurant; hotel., shop; store., restaurant, in-store restaurant, restaurant, nhà hàng nổi, floating... -
Nhà khách
danh từ., inn, guest house. -
Chòm sao
constellation, star cluster -
Cảm nghĩ
impression and feeling, sentiment, những cảm nghĩ của nhà văn trước cuộc sống, a writer's impressions and feelings about life -
Cảm quan
the sense organs., organoleptic, sự nghiên cứu cảm quan, organoleptic examination, sự đánh giá bằng cảm quan, organoleptic rating, sự... -
Cảm tính
Danh từ: feeling, sentiment, đó chỉ mới là nhận xét theo cảm tính, that is only a comment dictated by... -
Nhà ngang
annex, wing., annex (e), wing
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.