- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Chơ vơ
Thông dụng: Tính từ: derelict, desolate, hòn đảo chơ vơ ngoài biển,... -
Choái
Thông dụng: danh từ, support (for climbers) -
Choài
Thông dụng: Động từ: to dive, to stretch oneself to the full (with arms extended... -
Choãi
Thông dụng: Động từ: (thường nói về chân) to stand astride, to slope... -
Phần trăm
Thông dụng: percentage; per cent., ba mươi phần trăm, thirty per cent -
Phấn trần
Thông dụng: feather duster. -
Choáng
Thông dụng: Tính từ: shocked into a daze (blindness, deafness..), swanky, tiếng... -
Phán truyền
Thông dụng: order (said of a superior authority). -
Choàng
Thông dụng: Động từ: to embrace, to clasp, to put round, to be startled into... -
Choảng
Thông dụng: Động từ: to strike with a clang, to be looked together in a fierce... -
Phần tử
Thông dụng: element., những phần tử lạc hậu, the backward elements -
Chốc
Thông dụng: danh từ, impetigo, moment, instant, while -
Phản ứng
Thông dụng: Động từ., danh từ., to react., reaction. -
Chóe
Thông dụng: Danh từ: a big jar, đỏ chóe, bright red -
Chòi
Thông dụng: Danh từ: rudimentary mirador, watch-tower, Động... -
Chối
Thông dụng: Động từ: to deny, to refuse, to turn down, Tính... -
Phân xưởng
Thông dụng: workshop -
Chồi
Thông dụng: Danh từ: shoot, bud, đâm chồi nẩy lộc, buds and shoots burst,... -
Phang
Thông dụng: Động từ., to throw stick at. -
Chơi
Thông dụng: Động từ: to play, to collect, to keep as a hobby, to be friends...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.