- Từ điển Việt - Anh
Chơi đùa
Thông dụng
To play
Xem thêm các từ khác
-
Phẳng phiu
tính từ, neat and smooth. -
Chọi gà
cock-fighting, cock-fight -
Phăng teo
joker, (thông tục) done for, kaput., bài thi như thế này thì phăng teo mất, it is kaput with such an examination paper. -
Chơi gái
Động từ, to frequent prostitutes -
Chói loà
blindingly dazzling, bầu trời chói loà ánh nắng, the sun was blindingly dazzling in the sky -
Chói lọi
Tính từ: resplendent, ánh hào quang chói lọi, a resplendent halo, tấm gương chói lọi, a resplendent example -
Phành phạch
xem phạch (láy) -
Chơi ngang
to act unconventionally, to commit adultery -
Phanh phui
Động từ., to bare, to expose, to reveal. -
Chơi trèo
to keep company with older (wealthier) people -
Phanh thây
Động từ., Danh từ.: brake., to quarter., phanh tay, hand brake. -
Chơi trội
to give oneself airs, to play the high and mighty -
Chối từ
như từ chối -
Khoảng chừng
about, approximately., about, approximate, từ nhà tôi đến trường khoảng chừng năm cây số, from my house to my school it is about five... -
Chơi vơi
Tính từ: lonely, solitary, hòn đảo nhỏ chơi vơi giữa biển, a small lonely island on the high sea -
Pháo bông
danh từ., fireworks. -
Pháo cao xạ
anti-aircraft gun, a.a.gun. -
Chõm choẹ
Tính từ: imposing (sitting position), ngồi chõm choẹ giữa sập, to sit imposingly in the middle of the ornate... -
Chôm chôm
Danh từ: rambutan, rambutan tree has a broad foliage and many branches. the tree yields fruit at the beginning of... -
Pháo đập
squib.
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.