- Từ điển Việt - Anh
Chương trình bằng hình ảnh cố định
Điện tử & viễn thông
Nghĩa chuyên ngành
still picture television programme
Xem thêm các từ khác
-
Chương trình báo cáo thông tin-Hệ thống bảng thông báo
information reporting program-bulletin board system (irp-bbs) -
Chương trình bảo hành kéo dài
extended warranty program (ewp) -
Chuyển động truy đuổi
tracking motion -
Chuyển động vệ tinh
satellite motion -
Chuyển dữ liệu dị bộ
asynchronous data transfer -
Chuyển dữ liệu đồng bộ
synchronous data transport (sdt) -
Chuyển dữ liệu đồng nhất
uniform data transfer (udt) -
Chuyển dữ liệu khối
block data transfer (bdt) -
Chuyển dữ liệu phi cấu trúc
unstructured data transfer (udt) -
Chuyển dữ liệu tham chiếu
referenced data transfer (rdt) -
Chuyển dữ liệu, phát dữ liệu
data transfer, data transmit (dt) -
Chuyên gia hợp tác
associate expert -
Cờ báo bận
busy flag -
Nhóm ITAEG về tiêu chuẩn hóa
information technology advisory experts' group on standardization (itaegs) -
Nhóm ITAEG về Viễn thông
information technology advisory experts' group on telecommunications (itaegt) -
Nhóm kênh báo hiệu
signalling grouping channel (sgc) -
Nhóm kết nối định tuyến chung
common routing connection group (crcg) -
Nhóm khả năng tương tác OSPF (Giao thức mở đường truyền ngắn nhất đầu tiên)
ospf interoperability group (oig) -
Nhóm khách hàng của Motorola
motorola consumer group (mcg) -
Nhóm khách hàng khép kín song phương
bilateral closed user group (bcug)
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.