- Từ điển Việt - Anh
Chương trình giải trí
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
entertainment program
Xem thêm các từ khác
-
Chương trình giám sát
monitor program, monitoring program, supervisor, supervisor program, supervisory program, chương trình giám sát phủ, overlay supervisor, gọi chương... -
Chương trình giảm tổn thất
loss reduction program, program of losses reduction -
Nhôm oxit
aluminum oxide, alumina, alumina, nhôm oxit hoạt tính, activated alumina, nhôm ôxit hoạt tính, activated alumina, nhôm oxit hoạt tính dạng... -
Nhôm oxit hoạt tính
activated alumina, activated alumina, nhôm oxit hoạt tính dạng hạt, granular activated alumina -
Silic oxit nóng chảy
fused silica -
Silic oxit nung chảy
fused silica, hard glass, tempered glass -
Silic oxit trong suốt
vitreous silica -
Silica nung chảy
fused silica -
Silica trong suốt
vitreous silica -
Silicagen
silica gel, bộ lọc bằng hấp thụ của silicagen, silica gel absorption purifier, hệ ( thống ) lạnh hấp thụ silicagen, silica gel absorption... -
Silicagen màu lơ
blue silica gel -
Silicagen xanh
blue silica gel -
Chương trình gốc
source program -
Chương trình gửi nhận email
email program, email software, mail program -
Chương trình gửi nhận thư
email program, email software, mail program -
Chương trình hàn
welding program, welding programme -
Nhóm phủ
covering group, subset, subgroup -
Chương trình hậu cảnh
background program -
Chương trình hiển thị
visual programming -
Chương trình hỏi
inquiry program, interrogation program, query program
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.