- Từ điển Việt - Anh
Xem thêm các từ khác
-
Nước vo gạo
hog-wash -
Chấm phần
secure apart, stake out a part (of a legacy...) -
Chấm phẩy
semi-colon -
Chấm phết
như chấm phẩy -
Chậm rãi
Tính từ: (nói về động tác) deliberate, leisurely, bước đi chậm rãi, leisurely steps, nói chậm rãi,... -
Nước xáo
flavoured meat soup., mười voi không được bát nước xáo, much ado about nothing. -
Nước xốt
sauce, nước xốt cà chua, tomato sauce -
Chạm súng
encounter, clash, skirmish, chạm súng với một toán lính địch, to have a clash with a group of enemy soldiers, những cuộc chạm súng lẻ... -
Chấm than
exclamation mark -
Nước xuýt
thin stock, thin bouillon. -
Chậm tiến
lagging behind, underdeveloped, người tiên tiến dìu dắt người chậm tiến, those who are ahead guide those who are lagging behind, các nước... -
Chạm trán
to meet face to face, to face, hai lực lượng đối địch chạm trán nhau, the two opposing forces met face to face, cuộc chạm trán bất... -
Chậm trễ
tardy, sự liên lạc chậm trễ, tardy liaison, giải quyết công việc chậm trễ, to settle business tardily, có lệnh là đi ngay không... -
Nuôi bộ
bottle-feed (a baby), bring up on the bottle. -
Châm trước
(ít dùng) adjust, balance, allow for., lessen the requirement of., forgive., châm trước đề nghị của hai bên để làm hợp đồng, to... -
Chằm vằm
frowning., mặt chằm vằm, a frowning face. -
Chạm vía
to bring bad luck on, to put a jinx on -
Nuôi tầm
Động từ., to breed; to raise. -
Nuôi trẻ
khoa nuôi trẻ puericulture. -
Nuốm
như núm
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.